Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
diễn tập


(sân khấu) répéter
Diễn tập một vở kịch
répéter une pièce de théâtre
(quân sự) manoeuvrer
buổi diễn tập
(sân khấu) répétition



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.